Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mass meeting




mass+meeting
['mæs'mi:tiη]
danh từ
cuộc họp bàn của quần chúng
cuộc biểu tình lớn


/'mæs'mi:tiɳ/

danh từ
cuộc họp bàn của quần chúng
cuộc biểu tình lớn

Related search result for "mass meeting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.